Có 2 kết quả:
手头紧 shǒu tóu jǐn ㄕㄡˇ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄣˇ • 手頭緊 shǒu tóu jǐn ㄕㄡˇ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short of money
(2) hard up
(2) hard up
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short of money
(2) hard up
(2) hard up
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh